Có 2 kết quả:
不贊成 bù zàn chéng ㄅㄨˋ ㄗㄢˋ ㄔㄥˊ • 不赞成 bù zàn chéng ㄅㄨˋ ㄗㄢˋ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disapproval
(2) to disapprove
(2) to disapprove
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disapproval
(2) to disapprove
(2) to disapprove
Bình luận 0